Tìm hiểu các chữ viết tắt về các Dòng Tu, Hội Đoàn
Ví dụ như:
CÁC TỪ VIẾT TẮT VỀ CÁC LOẠI BẰNG CẤP TRONG HỘI THÁNH
B.C.L. | Bachelor of Canon Law | Cử Nhân về Giáo Luật |
B.D. | Bachelor of Divinity | Cử Nhân về Thần Học |
D.C.L. | Doctor of Canon Law, Civil | Tiến Sĩ về Giáo Luật (hướng về Dân Sự) |
D.D. | Doctor of Divinity | Tiến Sĩ Thần Học danh dự |
D.Min. | Doctor of Ministry | Tiến Sĩ về Thừa Tác Vụ |
Dr. Theol | Doctor of Theology | Tiến Sĩ Thần Học |
D.S.S. | Doctor of Holy (Sacred) Scripture | Tiến Sĩ về Thánh Kinh |
J.C.D. | Doctor of Canon Law | Tiến Sĩ về Giáo Luật |
J.C.L. | Licentiate in Canon Law | Cử Nhân về Giáo Luật |
J.U.D. | Doctor of Civil and Canon Laws | Tiến Sĩ về Giáo Luật lẫn Luật Dân Sự |
L.S.M. | Licentiate in Medieval Studies | Cử Nhân về Nghiên Cứu Trung Cổ |
L.S.S. | Licentiate of Sacred Scripture | Cử Nhân về Kinh Thánh |
M. Div. | Master of Divinity | Thạc Sĩ về Thần Học |
M.S.D. | Doctor of Medieval Studies | Tiến Sĩ về Nghiên Cứu Trung Cổ |
M.S.L. | Licentiate in Medieval Studies | Cử Nhân về Nghiên Cứu Trung Cổ |
S.E.O.D. | Doctor of Oriental Ecclesiastical Sciences | Tiến Sĩ về Khoa Học Giáo Sĩ Đông Phương |
S.E.O.L. | Licentiate of Oriental Ecclesiastical Sciences | Cử Nhân về Khoa Học Giáo Sĩ Đông Phương |
S.L.D. | Doctor of Sacred Liturgy | Tiến Sĩ về Phụng Vụ Thánh |
S.L.L. | Licentiate of Sacred Liturgy | Cử Nhân về Phụng Vụ Thánh |
S.S.L. | Licentiate in Sacred Scripture | Cử Nhận về Phụng Vụ Thánh |
S.S.D. | Doctor of Sacred Scripture | Tiến Sĩ về Kinh Thánh |
S.T.B. | Bachelor of Sacred Theology | Cử Nhân về Thần Học Thánh |
S.T.D. | Doctor of Sacred Theology | Tiến sĩ Thần Học Thánh |
S.T.L. | Licentiate in Sacred Theology | Cử Nhân về Thần Học |
S.T.M. | Master of Sacred Theology | Thạc Sĩ về Thần Học |
S.T.P. | Professor of Sacred Theology | Giáo Sư về Thần Học |
Th.D. | Doctor of Theology | Tiến Sĩ về Thần Học |
CÁC TỪ VIẾT TẮT VỀ CÁC DÒNG TU / HỘI TRUYỀN GIÁO
Viết tắt | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt | Người sáng lập | Năm sáng lập |
O.A.D. | Order of Discalced Augustinian | Dòng Thánh Augustinô Discalced | ||
A.A. | Augustinians of the Assumption (Assumptionists) | Dòng Thăng Thiên Thánh Augustinô | ||
A.A.S.C. | Handmaids of the Blessed Sacrament & of Charity | Dòng Tiểu Muội Thánh Thể & Bác Ái | ||
A.A.S.C. | Handmaids of the Sacred Heart of Jesus | Dòng Tiểu Muội Thánh Tâm Chúa Giêsu | ||
A.J. | Apostles of Jesus | Dòng Tông Đồ Chúa Giêsu | ||
A.S.C. | Adorers of the Blood of Christ | Dòng Tôn Kính Máu Chúa Kitô | ||
A.S.C.J. | Apostles of the Sacred Heart of Jesus | Dòng Tông Đồ Thánh Tâm Chúa Giêsu | ||
B.G.S. | Little Brothers of the Good Shepherd | Dòng Tiểu Đệ Mục Tử Nhân Lành | ||
B.S.P. | Brothers and Sisters of Penance of St. Francis | Dòng Nam/Nữ Thánh Phanxicô Xám Hối | ||
B.V.M. | Sisters of Charity of the Blessed Virgin Mary | Dòng Nữ Tử Bác Ái Trinh Nữ Maria | ||
C.B.S. | Sisters of Bon Secours de Paris | Dòng Các Nữ Tu Bon Secours tại Paris | ||
C.B.S. | Congregation of the Sisters of the Blessed Sacrament | Dòng Các Nữ Tu Mình Thánh Chúa | ||
C.C.R. | Congregation of Carmelite Religious | Dòng Camêlô | ||
C.C.V.I. | Sisters of Charity of the Incarnate Word | Dòng Nữ Tử Bác Ái Ngôi Lời Nhập Thể | ||
C.D.P. | Sisters of Divine Providence | Dòng Chúa Quan Phòng | ||
C.F.A. | Alexian Brothers | Dòng Các Thầy Alexian | ||
C.F.I.C. | Congregation of Franciscans of the Immaculate Conception | Dòng Phanxicô Vô Nhiễm | ||
C.F.R. | Franciscan Friars of the Renewal | Dòng Phanxicô Cải Cách | ||
C.F.X. | Congregation of Xaverian Brothers | Dòng Các Thầy Xaverian | ||
C.H.M. | Congregation of the Humility of Mary | Dòng Đức Mẹ Khiêm Cung | ||
C.I.C.M. | Congregation of the Immaculate Heart of Mary | Dòng Trái Tim Vô Nhiễm Mẹ Maria | ||
C.J. | Josephite Fathers | Dòng Các Cha Thánh Giuse | ||
C.J.C. | Sisters of Jesus Crucified | Dòng Các Nữ Tu Chúa Giêsu Chịu Đóng Đinh | ||
C.J.M. | Congregation of Jesus and Mary | Dòng Chúa Giêsu và Mẹ Maria | ||
C.M.C. | Congregation of the Mother Co-Redemptrix | Dòng Đức Mẹ Đồng Công | ||
C.M.F. | Missionary Sons of the Immaculate Heart of Mary (Claretians) | Dòng Truyền Giáo Trái Tim Vô Nhiễm Mẹ Maria | ||
C.M.I. | Carmelites of Mary Immaculate | Dòng Camêlô Vô Nhiễm Mẹ Maria | ||
C.M.M.C | Congregation of Mary Mother of the Church | Dòng Đức Mẹ, Mẹ của Giáo hội | ||
C.M.R.I | Congregation of Mary Immaculate Queen | Dòng Nữ Vương Vô Nhiễm Maria | ||
C.M.S.F. | Missionary Congregation of St. Francis of Assisi | Dòng Truyền Giáo Thánh Phanxicô thành Assisi | ||
C.O. | Congregation of the Oratory (Oratorians) | Dòng Các Cha Diễn Thuyết | ||
C.P. | Congregation of the Passion (Passionists) | Dòng Khổ Nạn Chúa Giêsu | ||
C.P.M. | Congregation of the Fathers of Mercy | Dòng Các Cha Nhân Từ | ||
C.P.S. | Missionary Sisters of the Precious Blood | Dòng Các Nữ Tu Truyền Giáo Máu Chúa Kitô | ||
C.R.S.F. | Sisters of St. Francis | Dòng Các Nữ Tu Phanxicô | ||
C.S.B. | Congregation of St. Bridget | Dòng Các Nữ Tu Thánh Bridget | ||
C.S.B. | Congregation of St. Basil (Basilian Fathers) | Dòng Các Cha Thánh Basilian | ||
C.S.C. | Congregation of the Holy Cross | Dòng Thánh Giá | ||
C.S.C. | Sisters of the Holy Cross | Dòng Các Nữ Tu Thánh Giá | ||
C.S.J. | Congregation of St. Joseph | Dòng Thánh Giuse | ||
C.S.J. | Sisters of St. Joseph | Dòng Các Nữ Tu Thánh Giuse | ||
C.S.J.B. | Sisters of St. John the Baptist | Dòng Các Nữ Tu Thánh Gioan Làm Phép Rửa | ||
C.S.J.P. | Sisters of St. Joseph of Peace | Dòng Các Nữ Tu Thánh Giuse Hòa Bình | ||
C.S.P. | Congregation of St. Paul (Paulists) | Dòng Thánh Phaolô | ||
C.S.R. | Sisters of the Holy Redeemer | Dòng Chúa Cứu Chuộc | ||
C.Ss.R. | Congregation of the Most Holy Redeemer (Redemptorists) | Dòng Chúa Cứu Thế | ||
C.S.Sp | Congregation of the Holy Spirit (Spiritan) | Dòng Chúa Thánh Thần | ||
C.S.V.B. | Sisters of the Savior and the Blessed Virgin Mary | Dòng Nữ Tu Chúa Cứu Thế và Trinh Nữ Maria | ||
D.C. | Daughters of Charity | Dòng Các Nữ Tử Bác Ái | ||
D.C. | Sisters of Charity of St. Vincent de Paul | Dòng Các Nữ Tử Bác Ái Thánh Vinh Sơn | ||
D.C.J. | Carmelite Sisters of the Divine Heart of Jesus | Dòng Các Nữ Tu Camêlô Thánh Tâm Chúa Giêsu | ||
D.D.L. | Daughters of Divine Love | Dòng Các Nữ Tu Tình Yêu Thiên Chúa | ||
D.H.M. | Daughters of the Heart of Mary | Dòng Các Nữ Tu Trái Tim Đức Mẹ | ||
D.H.S. | Daughters of the Holy Spirit | Dòng Các Nữ Tu Chúa Thánh Thần | ||
D.I.H.M. | Daughters of the Immaculate Heart of Mary | Dòng Con Trái Tim Vô Nhiễm Mẹ Maria | ||
D.J. | Daughters of Jesus | Dòng Các Nữ Tử Chúa Giêsu | ||
D.M. | Daughters of Mary of the Immaculate Conception | Dòng Con Đức Mẹ Vô Nhiễm | ||
D.W. | Daughters of Wisdom | Dòng Nữ Tu Thông Thái | ||
F.C. | Brothers of Charity | Dòng Các Thầy Bác Ái | ||
F.C.J. | Faithful Companion of Jesus, Sisters | Dòng Nữ Tu Bạn Đồng Hành Trung Thành với Chúa Giêsu | ||
F.D.C. | Daughters of Divine Charity | Dòng Các Nữ Tu Bác Ái Thiên Chúa | ||
F.E.H.J. | Franciscan Sisters of the Eucharistic Heart of Jesus | Dòng Các Nữ Tu Phanxicô Trái Tim Thánh Thể Chúa Giêsu | ||
F.F.S.C. | Franciscan Brothers of the Holy Cross | Dòng Các Thầy Phanxicô Thánh Giá | ||
F.I. | Franciscan of the Immaculate | Dòng Thánh Phanxicô Thanh Khiết | ||
F.I.C. | Franciscan Sisters of the Immaculate Conception | Dòng Các Nữ Tu Phanxicô Vô Nhiễm | ||
F.J. | Congregation of St. John | Dòng Thánh Gioan | ||
F.M.S. | Marist Brothers | Dòng Các Thầy Maria | ||
F.S. | Sisters of Our Lady of Fatima | Dòng Các Nữ Tu Đức Bà hiện ra tại Fatima | ||
F.S.F. | Daughters of St. Francis of Assisi | Dòng Các Tiểu Muội Thánh Phanxicô thành Assisi | ||
F.S.F.S. | Daughters of St. Francis of Sales | Dòng Các Tiểu Muội Thánh Phanxicô thành Sales | ||
F.S.G.M. | Sisters of St. George Martyrs | Dòng Các Nữ Tu Thánh George Tử Đạo | ||
F.S.M. | Franciscan Sisters of Mary | Dòng Các Nữ Tu Phanxicô Maria | ||
F.S.P. | Daughters of St. Paul | Dòng Thánh Phaolô | ||
F.S.S.J. | Franciscan Sisters of St. Joseph | Dòng Các Nữ Tu Phanxicô Thánh Giuse | ||
H.C. | Sisters of the Holy Cross | Dòng Các Nữ Tu Thánh Giá | ||
H.S.C. | Hospitaller Sisters of the Sacred Heart of Jesus | Dòng Nữ Tu Trợ Thế Thánh Tâm Chúa Giêsu | ||
I.C.M. | Missionary Sisters of the Immaculate Heart of Mary | Dòng Các Nữ Tu Truyền Giáo Trái Tim Vô Nhiễm Mẹ Maria | ||
I.H.M. | Sisters, Servants of the Immaculate Heart of Mary | Dòng Các Nữ Tu Tôi Trung Trái Tim Vô Nhiễm Mẹ Maria | ||
L.B.N. | Little Brothers of Nazareth | Dòng Các Tiểu Đệ Nazareth | ||
L.C. | Congregation of the Legionaries of Christ | Dòng Các Cha Đạo Binh Chúa Kitô | ||
L.S.A. | Little Sisters of the Assumption | Dòng Tiểu Muội Đức Mẹ Thăng Thiên | ||
L.S.J. | Little Sisters of Jesus | Dòng Tiểu Muội Chúa Giêsu | ||
L.S.M.I. | Little Servants of Mary Immaculate | Dòng Tôi Tớ Vô Nhiễm Mẹ Maria | ||
L.S.P. | Little Sisters of the Poor | Dòng Tiểu Muội Bần Cùng | ||
M. Afr. | Missionaries of Africa | Dòng Truyền Giáo tại Phi Châu | ||
M.C. | Missionaries of Charity | Dòng Truyền Giáo Bác Ái | ||
M.F.S.C. | Missionary Sons of the Sacred Heart of Jesus | Dòng Truyền Giáo Trái Tim Chúa Giêsu | ||
M.F.V.A. | Franciscan Missionaries of the Eternal Word | Dòng Truyền Giáo Phanxicô Lời Bất Tử | ||
M.I.C. | Congregation of Marians Immaculate Conception (Marian Fathers) | Dòng Các Cha Maria | ||
M.I.H.M. | Missionaries Immaculate Heart of Mary | Dòng Truyền Giáo Trái Tim Vô Nhiễm | ||
M.J. | Missionaries of Jesus | Dòng Truyền Giáo Chúa Giêsu | ||
M.J. | Missionaries of St. Joseph | Dòng Truyền Giáo Thánh Giuse | ||
M.M. | Catholic Foreign Mission Society of America (Maryknoll) | Dòng Truyền Giáo Nước Ngoài (Dòng Maryknoll) | ||
M.S. | Marian Sisters | Dòng Các Nữ Tu Maria | ||
M.S. | Missionaries of Our Lady of | Dòng Các Cha Truyền Giáo | ||
LaSalette | Đức Mẹ LaSalette | |||
M.F | Missionaries of Faith | Dòng Thừa Sai Đức Tin | ||
M.S.F. | Congregation of Missionaries of the Holy Family | Dòng Truyền Giáo Thánh Gia | ||
M.S.S. | Missionaries of the Blessed Sacrament | Dòng Truyền Giáo Mình Thánh Chúa | ||
M.SS.C. | Missionaries of the Sacred Hearts of Jesus and Mary | Dòng Truyền Giáo Thánh Tâm Chúa Giêsu và Mẹ Maria | ||
M.S.S.P. | Missionary Society of St. Paul | Dòng Truyền Giáo Thánh Phaolô | ||
N.D.C. | Sisters of Our Lady of the Cross | Dòng Các Nữ Tu Đức Bà Thánh Giá | ||
Obl. S.B. | Oblate of St. Benedict | Dòng Oblate Thánh Biển Đức | ||
O.C. | Order of the Carmelites | Dòng Camêlô | ||
O. CARM. | Order of Our Lady of Mt. Carmel (Carmelites) | Dòng Đức Bà Trên Núi Carmel (Dòng Camêlô) | ||
O.CARM | Carmelites of Ancient Observance | Dòng Camêlô Khổ Tu | ||
O. Cist. | Order of Cistercians | |||
O.C.D. | Order of Discalced Carmelites | Dòng Camêlô Đi Chân Đất | ||
O.C.R. | Order of Cistercians, Reformed (Trappist) | Dòng Xitô Cải Cách | ||
O.C.S.O. | Order of Cistercians of the Strict Observance (Trappists) | Dòng Xitô Khổ Tu | ||
O.D.C. | Carmelites (Discalced) | Dòng Camêlô Đi Chân Đất | ||
O.F.M. | Order of Friars Minor (Franciscans) | Dòng Phanxicô | ||
O.F.M. Cap. | Order of Friars Minor Capuchin (Capuchins) | Dòng Các Thầy Tiểu Đệ Capuchin | ||
O.F.M. Conv. | Order of Friars Minor Conventual (Convential Franciscans) | Dòng Các Thầy Tiểu Đệ Phanxicô | ||
O.F.M.I. | Order of Friars of Mary Immaculate (Franciscans) | Dòng Các Thầy Vô Nhiễm Mẹ Maria | ||
O.H. | Hospitallers Order of St. John of God | Dòng Trợ Thế Thánh Gioan Thiên Chúa | ||
O.H.F. | Missionary Oblates of Mary Immaculate | Dòng Truyền Giáo Vô Nhiễm Mẹ Maria | ||
O. Mar. | Maronite | Dòng Maronite (nghi lễ Đông Phương) | ||
O.M.C. | Order of Merciful Christ | Dòng Chúa Kitô Nhân Từ | ||
O.M.I. | Missionary Oblates of Mary Immaculate | Dòng Truyền Giáo Vô Nhiễm Mẹ Maria | ||
O.M.V. | Oblates of the Virgin Mary | Dòng Oblates Trinh Nữ Maria | ||
O.P. | Order of Friars Preachers (Dominicans) | Dòng Các Cha Thuyết Giáo (Dòng Đa Minh) | ||
O.P.B. | Oblates of the Precious Blood | Dòng Oblates Máu Chúa | ||
O.S.A. | Order of St. Augustine (Augustinians) | Dòng Thánh Augustinô | ||
O.S.B. | Order of St. Benedict | Dòng Thánh Biển Đức | ||
O.S.B. | Benedictine Sisters | Các Nữ Tu Dòng Biển Đức | ||
O.S.Cr. | Order of the Holy Cross | Dòng Thánh Giá | ||
O.S.F.S. | Order of St. Francis de Sales | Dòng Thánh Phanxicô thành Sales | ||
O.S.J. | Oblates of St. Joseph | Dòng Oblates Thánh Giuse | ||
O.S.S.R. | Order of the Most Holy Redeemer | Dòng Thiên Chúa Cứu Thế | ||
O.Ss.S. | Brigittine Monks | Dòng Các Thầy Brigittine | ||
O.SS.T | Order of the Most Holy Trinity | Dòng Chúa Ba Ngôi | ||
O.S.U. | Ursuline Sisters of the Roman Order | Dòng Các Nữ Tu Ursuline trụ sở tại Rôma | ||
O.S.V. | Ursuline Sisters of the Blessed Virgin Mary | Dòng Các Nữ Tu Ursuline Trinh Nữ Maria | ||
P.C. | Poor Clares | Dòng Thánh Clare Hèn Mọn | ||
P.C.P.A. | Poor Clares of Perpetual Adoration | Dòng Thánh Clare Hèn Mọn Hằng Tôn Kính | ||
P.I.M.E. | Pontifical Institute for Foreign Missions | Dòng Truyền Giáo Nước Ngoài của Học Viện Giáo hoàng | ||
P.M. | Sisters of the Presentation of Mary | Dòng Các Nữ Tu Đức Mẹ Đi Thăm Viếng | ||
P.S.S. | Society of Priests of Saint Sulpice (Sulpitians) | Hội Linh mục Xuân Bích | ||
R.D.C. | Religious of Divine Compassion | Dòng Trắc Ẩn Thiên Chúa | ||
R.G.S. | Religious of the Good Shepherd (Sisters) | Dòng Các Nữ Tu Mục Tử Nhân Lành | ||
R.M.I. | Religious of Mary Immaculate | Dòng Đức Mẹ Vô Nhiễm | ||
R.S.C. | Religious Sisters of Charity | Dòng Các Nữ Tử Bác Ái | ||
R.S.M. | Sisters of Mercy | Dòng Các Nữ Tu Nhân Lành | ||
R.V.M. | Religious of the Virgin Mary | Dòng Trinh Nữ Maria | ||
S.A.C. | Sisters of the Guardian Angel | Dòng Các Nữ Tu Thiên Thần Bản Mệnh | ||
S.C. | Sisters of Charity | Dòng Các Nữ Tu Bác Ái | ||
S.C. | Servants of Charity | Dòng Các Tôi Tớ Bác Ái | ||
S.C. | Brothers of the Scared Heart | Dòng Các Thầy Thánh Tâm | ||
S.C.I | Priests of the Sacred Heart of Jesus | Dòng Linh Mục Thánh Tâm Chúa Giêsu | ||
S.D.B. | Salesians of Saint John Bosco | Dòng Thánh Gioan Bosco | ||
S.V.D. | Societas Verbi Divini | Dòng Ngôi Lời | ||
S.L. | Sisters of Loretto | Các Nữ Tu Loretto | ||
S.J. | Societatis Iesu (Latin), The Society of Jesus (or Jesuits) | Dòng Chúa Giê-su (Dòng Tên) | ||
S.M. | Society of Mary (Marianist Fathers) | Các Cha Dòng Marian | ||
S.M.I. | Sisters of Mary Immaculate | Dòng Các Nữ Tu Vô Nhiễm Maria | ||
S.M.M. | Montfort Society of Mary (Montfort Fathers) | Các Cha Dòng Montfort | ||
S.N.D. | Sisters of Notre Dame | Dòng Con Đức Bà | ||
S.O.L.M. | Sisters of Our Lady of Mercy | Dòng Đức Bà Nhân Từ | ||
S.O.L.T. | Sisters of Our Lady of Most Holy Trinity | Dòng Đức Bà Chúa Ba Ngôi | ||
S.S.A. | Sisters of St. Ann | Dòng Thánh Anna | ||
S.S.B. | Sisters of St. Brigid | Dòng Thánh Brigid | ||
S.S.C. | Franciscan Servants of the Sacred Heart | Các Tôi Tớ Thánh Tâm Phanxicô | ||
S.S.C.M. | Servants of the Holy Heart of Mary | Các Tôi Tớ Trái Tim Mẹ | ||
S.S.M.N. | Sisters of St. Mary of Namur | Dòng Các Nữ Tu Mẹ Maria hiện ra tại Namur | ||
S.S.S. | Congregation of the Blessed Sacrament | Dòng Thánh Thể | ||
S.U. | Society of the Sisters of St. Ursula | Dòng Các Nữ Tu Thánh Ursula | ||
S.V.D. | Society of Saint Vincent de Paul (hay S.V.P., S.S.V.D.P.) | Dòng Thánh Vinh Sơn de Paul | ||
S.X. | Xaverian Missionary Fathers | Dòng Các Cha Truyền Giáo Xaverian | ||
V.S.C. | Vincentian Sisters of Charity | Dòng Các Nữ Tu Bác Ái Vinh Sơn |
Br. | Brother | Thầy |
C.B.A. | Catholic Bible Association | Hiệp Hội Thánh Kinh Công Giáo |
C.C.C. | Catechism of the Catholic Church | Giáo Lý của Giáo Hội Công Giáo |
C.C.D. | Confraternity of Christian Doctrine | Học Thuyết Bằng Hữu Kitô Giáo |
C.C.F. | Congregation for the Doctrine of Faith | Bộ Rao Truyền Đức Tin |
C.D.F. | Congregation for the Doctrine of Faith | Bộ Rao Truyền Đức Tin |
C.F.C. | Congregation of Christian Brothers | Dòng Các Thầy Kitô Giáo |
C.Y.O. | Catholic Youth Organization | Hiệp Hội Thanh Niên Công Giáo |
D.R.E. | Director of Religious Education | Giám Đốc Phụ Trách Chương Trình Giáo Dục Tôn Giáo |
Fr. | Father | Cha, Linh Mục |
K. of C. | Knights of Columbus | Hội Hiệp Sĩ Columbus |
K.H.S. | Knights of the Holy Sepulchre | Hội Hiệp Sĩ Thánh Mộ |
K.M. | Knights of Malta | Hội Hiệp Sĩ Malta |
K.P. | Knight of Pius IX | Hiệp Sĩ Giáo Hoàng Piô IX |
K.P.C. | Knights of Peter Clever | Hội Hiệp Sĩ Phêrô Clever |
K.S.G. | Knight of St. Gregory | Hiệp Sĩ Thánh Gregory |
K.S.S. | Knight of St. Sylvester | Hiệp Sĩ Thánh Sylvester |
Msgr. | Monsignor | Đức Ông |
P.P. | Parish Priest | Linh Mục Giáo Xứ |
R.C.I.A. | Rite of Christian Initiation for Adults | Nghi Thức Tân Tòng Dành Cho Người Trưởng Thành |
Sr. | Sister | Nữ Tu, Sơ |
St. | Saint | Thánh |
V.A. | Vicar Apostolic | Đại Diện Tông Tòa |
V.E. | Verbo Encarnado | |
V.F. | Vicar Forane | Cha Hạt Trưởng |
V.G. | Vicar General | Cha Tổng Đại Diện |
Y.C.M. | Young Christian Movement | Phong Trào Kitô Giáo Trẻ |
Không có nhận xét nào
&
Convert
'
Convert
"
Convert
<
Convert
>
Help ?Nhấn vào biểu tượng hoặc kiểu chữ hoặc chèn link sau đó nhấn nút Chọn rồi copy (Ctrl + C) để paste (Ctrl + V) vào khung viết bình luận. Mã hóa code nếu bạn muốn đưa code vào bình luận.